--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ do work chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đúc tiền
:
Mint, coin [into money]
+
mustache
:
râu mép, ria ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) mustache)
+
testate
:
có làm di chúc, có làm chúc thư, có thể di chúc lạito die testate chết có để di chúc lại
+
supernal
:
(thơ ca); (văn học) (thuộc) trời
+
colloidal gel
:
chất keo rắn.